Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
et cetera
[it'setərə]
|
và những thứ tương tự như vậy; và phần còn lại; vân vân (viết tắt) là etc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
et cetera
|
et cetera
et cetera (adv)
and so on, and so forth, and that (informal), and all that (informal), and the like, etc., and the rest